|
  • :
  • :

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/06/2023

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 27/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 27/06/2023

Sản phẩm

Đơn vị tính

Giá ngày

 Giá bình quân 

 So giá BQ 

 So giá BQ 

27/06/2023

 trong tháng 

  tháng trước 

 năm trước 

(đồng)

 (đồng) 

 (đồng) 

 (%) 

 (đồng) 

 (%) 

Heo thịt hơi (Miền Bắc)

đ/kg

 61.000-62.000 

            59,700

    5,800

10.8

    2,900

5.1

Heo thịt hơi (Miền Trung)

đ/kg

 59.000-61.000 

            58,600

    4,500

8.3

    3,500

6.4

Heo thịt hơi (Miền Đông)

đ/kg

 60.000-61.000 

            59,400

    5,100

9.4

3,850

6.9

Heo thịt hơi (Miền Tây)

đ/kg

 59.000-60.000 

            58,400

    4,800

9.0

2,500

4.5

Gà con giống lông màu (Miền Bắc)

đ/con 1 ngày tuổi

                8,000

              8,600

0

0.0

-2,700

-23.9

Gà con giống lông màu (Miền Trung)

đ/con 1 ngày tuổi

                8,000

              8,600

0

0.0

-2,000

-18.9

Gà con giống lông màu (Miền Đông)

đ/con 1 ngày tuổi

 8.000-9.000 

              7,250

900

14.2

-900

-11.0

Gà con giống lông màu (Miền Tây)

đ/con 1 ngày tuổi

 8.500-9.500 

              7,750

700

9.9

-1,500

-16.2

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc)

đ/kg

              48,000

            44,800

    3,200

7.7

-10,400

-18.8

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung)

đ/kg

              47,000

            45,600

    4,000

9.6

-9,600

-17.4

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông)

đ/kg

              38,000

            37,200

    2,800

8.1

-17,600

-32.1

Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây)

đ/kg

              39,000

            38,200

    2,800

7.9

-17,600

-31.5

Gà thịt (Miền Bắc)

đ/kg

              28,000

            24,400

-4400

-15.3

-11,600

-32.2

Gà thịt (Miền Trung)

đ/kg

              33,000

            31,800

  10,600

50.0

-2,800

-8.1

Gà thịt (Miền Đông)

đ/kg

              33,000

            31,800

  11,400

55.9

-2,400

-7.0

Gà thịt (Miền Tây)

đ/kg

              33,000

            32,000

  11,200

53.8

-2,200

-6.4

Trứng gà (Miền Bắc)

đ/quả

 1.700-1.900 

              1,780

-230

-11.4

-630

-26.1

Trứng gà (Miền Trung)

đ/quả

 1.800-2.000 

              1,860

-30

-1.6

-550

-22.8

Trứng gà (Miền Đông)

đ/quả

 2.100-2.200 

              2,000

20

1.0

-510

-20.3

Trứng gà (Miền Tây)

đ/quả

 2.000-2.100 

              1,910

50

2.7

-400

-17.3

Vịt giống Super-M (Miền Đông)

đ/con 1 ngày tuổi

 14.000-15.000 

            10,900

-400

-3.5

-4,950

-31.2

Vịt giống Grimaud (Miền Đông)

đ/con 1 ngày tuổi

 15.000-16.000 

            11,900

-1000

-7.8

-5,620

-32.1

Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)

đ/trống 1 ngày tuổi

              40,000

            40,000

            –

0.0

1,400

3.6

Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông)

đ/mái 1 ngày tuổi

              35,000

            35,000

            –

0.0

1,000

2.9

Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)

đ/trống 1 ngày tuổi

              55,000

            55,000

          –  

0.0

400

0.7

Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông)

đ/mái 1 ngày tuổi

              50,000

            50,000

          –  

0.0

0

0.0

Vịt thịt Super-M (Miền Đông)

đ/kg

 46.000-50.000 

            36,600

500

1.4

-12,100

-24.8

Vịt thịt Grimaud (Miền Đông)

đ/kg

 48.000-51.000 

            38,300

1200

3.2

-11,600

-23.2

Trứng vịt (Miền Bắc)

đ/quả

 2.400-2.500 

              2,400

130

5.7

-290

-10.8

Trứng vịt (Miền Trung)

đ/quả

 2.600-2.900 

              2,580

290

12.7

-140

-5.1

Trứng vịt (Miền Đông)

đ/quả

 2.800-3.000 

              2,675

215

8.7

125

4.9

Trứng vịt (Miền Tây)

đ/quả

 2.700-2.800 

              2,550

330

14.9

200

8.5

Nguồn: Channuoivietnam.com

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn: https://nhachannuoi.vn/gia-san-pham-chan-nuoi-gia-tai-trai-ca-nuoc-ngay-27-06-2023/