|
  • :
  • :

Thống kê chăn nuôi Việt Nam năm 2022 về số lượng đầu con và sản phẩm gia súc, gia cầm, vật nuôi khác

Thống kê chăn nuôi Việt Nam năm 2022 về số lượng đầu con và sản phẩm gia súc, gia cầm, vật nuôi khác (Nguồn: TCTK, tháng 6/2023).

SỐ LƯỢNG, SẢN PHẨM CHĂN NUÔI CHÍNH THỨC 2022
1.1.2023

 Đơn
vị tính
 CT cả năm 2022 (1.1.23)CT năm 2021
1.1.22
Tăng, giảmSo sánh (%)
Tổng số Trâu (ước tính)Con2,231,6322,263,644-32,01298.59
Số con xuất chuồngCon504,387510,827-6,44098.74
Sản lượng thịt xuất chuồngTấn119,678119,443235100.20
Tổng số Bò (ước tính)Con6,339,4046,393,494-54,09099.15
Số con xuất chuồngCon2,237,1582,260,160-23,00298.98
Sản lượng thịt xuất chuồngTấn481,351465,51815,834103.40
Bò sữaCon325,154316,8498,305102.62
Bò cái sữaCon206,937206,418519100.25
Sản lượng sữaTấn1,124,7141,061,49663,218105.96
Tổng số LợnCon24,684,94923,202,6141,482,335106.39
Trong đó NáiCon3,033,5523,047,231-13,67999.55
Lợn thịtCon21,576,42520,088,1091,488,316107.41
Lợn đực giốngCon74,97267,2747,698111.44
Số con lợn thịt xuất chuồngCon50,657,55447,875,2982,782,256105.81
Sản lượng thịt xuất chuồngTấn4,520,8194,236,036284,784106.72
Số con lợn sữa xuất chuồngCon2,094,0612,145,975-51,91497.58
SL lợn sữa xuất chuồngTấn18,34217,439903105.18
Tổng số gia cầm1000 con544,474524,12620,348103.88
I. Gà1000 con444,775424,22620,549104.84
Trong đó gà công nghiệp1000 con122,495116,2956,200105.33
Gà thịt1000 con358,093338,64119,452105.74
Trong đó gà công nghiệp1000 con86,20080,0376,163107.70
Gà đẻ trứng1000 con86,68485,5851,099101.28
Trong đó gà công nghiệp1000 con36,29536,25837100.10
Số con xuất chuồng1000 con834,055798,53335,522104.45
Trong đó gà công nghiệp1000 con291,633277,49014,143105.10
SL thịt gà hơi xuất chuồngTấn1,720,7301,591,090129,641108.15
Trong đó gà công nghiệpTấn674,407605,36069,046111.41
Số trứng gà1000 quả12,005,38011,618,855386,525103.33
Trong đó gà công nghiệp1000 quả7,368,9177,104,396264,521103.72
II. Vịt1000 con85,32985,448-11999.86
Vịt thịt1000 con51,06051,301-24199.53
Vịt đẻ trứng1000 con34,26934,148122100.36
Số con xuất chuồng1000 con159,793153,9455,849103.80
SL thịt vịt hơi xuất chuồngTấn380,157359,61820,540105.71
Số trứng vịt1000 quả6,138,4025,968,082170,321102.85
III. Ngan1000 con14,37014,452-8299.44
Ngan thịt1000 con12,55712,50354100.43
Ngan đẻ trứng1000 con1,8141,949-13693.05
Số con xuất chuồng1000 con24,63424,55381100.33
SL thịt ngan hơi xuất chuồngTấn77,74375,9371,806102.38
Số trứng ngan1000 quả117,130115,2691,860101.61
SL thịt gia cầm hơi giết bánTấn2,178,6312,026,645151,986107.50
SL trứng gia cầm các loại1000 quả18,260,91217,702,206558,707103.16
Chăn nuôi khác (ước tính)     
NgựaCon48,55049,232-68298.61
Sản lượng thịt hơiTấn2,5682,450118104.82
Con2,808,1662,677,470130,696104.88
Sản lượng thịt hơiTấn41,91138,0273,884110.21
CừuCon108,393109,970-1,57798.57
Sản lượng thịt hơiTấn2,0672,241-17492.22
Hươu, naiCon69,19863,7145,484108.61
Sản lượng thịt hơiTấn378380-399.29
OngTổ1,476,3441,971,312-494,96874.89
SL mật ongTấn20,88824,521-3,63485.18
SL kén tắmTấn16,82416,444380102.31
Nguồn: https://nhachannuoi.vn/thong-ke-chan-nuoi-viet-nam-nam-2022-ve-so-luong-dau-con-va-san-pham-gia-suc-gia-cam-vat-nuoi-khac/
Tin liên quan
Chưa có thông tin