SỐ LƯỢNG, SẢN PHẨM CHĂN NUÔI CHÍNH THỨC 2022
1.1.2023
Đơn vị tính | CT cả năm 2022 (1.1.23) | CT năm 2021 1.1.22 | Tăng, giảm | So sánh (%) | |
Tổng số Trâu (ước tính) | Con | 2,231,632 | 2,263,644 | -32,012 | 98.59 |
Số con xuất chuồng | Con | 504,387 | 510,827 | -6,440 | 98.74 |
Sản lượng thịt xuất chuồng | Tấn | 119,678 | 119,443 | 235 | 100.20 |
Tổng số Bò (ước tính) | Con | 6,339,404 | 6,393,494 | -54,090 | 99.15 |
Số con xuất chuồng | Con | 2,237,158 | 2,260,160 | -23,002 | 98.98 |
Sản lượng thịt xuất chuồng | Tấn | 481,351 | 465,518 | 15,834 | 103.40 |
Bò sữa | Con | 325,154 | 316,849 | 8,305 | 102.62 |
Bò cái sữa | Con | 206,937 | 206,418 | 519 | 100.25 |
Sản lượng sữa | Tấn | 1,124,714 | 1,061,496 | 63,218 | 105.96 |
Tổng số Lợn | Con | 24,684,949 | 23,202,614 | 1,482,335 | 106.39 |
Trong đó Nái | Con | 3,033,552 | 3,047,231 | -13,679 | 99.55 |
Lợn thịt | Con | 21,576,425 | 20,088,109 | 1,488,316 | 107.41 |
Lợn đực giống | Con | 74,972 | 67,274 | 7,698 | 111.44 |
Số con lợn thịt xuất chuồng | Con | 50,657,554 | 47,875,298 | 2,782,256 | 105.81 |
Sản lượng thịt xuất chuồng | Tấn | 4,520,819 | 4,236,036 | 284,784 | 106.72 |
Số con lợn sữa xuất chuồng | Con | 2,094,061 | 2,145,975 | -51,914 | 97.58 |
SL lợn sữa xuất chuồng | Tấn | 18,342 | 17,439 | 903 | 105.18 |
Tổng số gia cầm | 1000 con | 544,474 | 524,126 | 20,348 | 103.88 |
I. Gà | 1000 con | 444,775 | 424,226 | 20,549 | 104.84 |
Trong đó gà công nghiệp | 1000 con | 122,495 | 116,295 | 6,200 | 105.33 |
Gà thịt | 1000 con | 358,093 | 338,641 | 19,452 | 105.74 |
Trong đó gà công nghiệp | 1000 con | 86,200 | 80,037 | 6,163 | 107.70 |
Gà đẻ trứng | 1000 con | 86,684 | 85,585 | 1,099 | 101.28 |
Trong đó gà công nghiệp | 1000 con | 36,295 | 36,258 | 37 | 100.10 |
Số con xuất chuồng | 1000 con | 834,055 | 798,533 | 35,522 | 104.45 |
Trong đó gà công nghiệp | 1000 con | 291,633 | 277,490 | 14,143 | 105.10 |
SL thịt gà hơi xuất chuồng | Tấn | 1,720,730 | 1,591,090 | 129,641 | 108.15 |
Trong đó gà công nghiệp | Tấn | 674,407 | 605,360 | 69,046 | 111.41 |
Số trứng gà | 1000 quả | 12,005,380 | 11,618,855 | 386,525 | 103.33 |
Trong đó gà công nghiệp | 1000 quả | 7,368,917 | 7,104,396 | 264,521 | 103.72 |
II. Vịt | 1000 con | 85,329 | 85,448 | -119 | 99.86 |
Vịt thịt | 1000 con | 51,060 | 51,301 | -241 | 99.53 |
Vịt đẻ trứng | 1000 con | 34,269 | 34,148 | 122 | 100.36 |
Số con xuất chuồng | 1000 con | 159,793 | 153,945 | 5,849 | 103.80 |
SL thịt vịt hơi xuất chuồng | Tấn | 380,157 | 359,618 | 20,540 | 105.71 |
Số trứng vịt | 1000 quả | 6,138,402 | 5,968,082 | 170,321 | 102.85 |
III. Ngan | 1000 con | 14,370 | 14,452 | -82 | 99.44 |
Ngan thịt | 1000 con | 12,557 | 12,503 | 54 | 100.43 |
Ngan đẻ trứng | 1000 con | 1,814 | 1,949 | -136 | 93.05 |
Số con xuất chuồng | 1000 con | 24,634 | 24,553 | 81 | 100.33 |
SL thịt ngan hơi xuất chuồng | Tấn | 77,743 | 75,937 | 1,806 | 102.38 |
Số trứng ngan | 1000 quả | 117,130 | 115,269 | 1,860 | 101.61 |
SL thịt gia cầm hơi giết bán | Tấn | 2,178,631 | 2,026,645 | 151,986 | 107.50 |
SL trứng gia cầm các loại | 1000 quả | 18,260,912 | 17,702,206 | 558,707 | 103.16 |
Chăn nuôi khác (ước tính) | |||||
Ngựa | Con | 48,550 | 49,232 | -682 | 98.61 |
Sản lượng thịt hơi | Tấn | 2,568 | 2,450 | 118 | 104.82 |
Dê | Con | 2,808,166 | 2,677,470 | 130,696 | 104.88 |
Sản lượng thịt hơi | Tấn | 41,911 | 38,027 | 3,884 | 110.21 |
Cừu | Con | 108,393 | 109,970 | -1,577 | 98.57 |
Sản lượng thịt hơi | Tấn | 2,067 | 2,241 | -174 | 92.22 |
Hươu, nai | Con | 69,198 | 63,714 | 5,484 | 108.61 |
Sản lượng thịt hơi | Tấn | 378 | 380 | -3 | 99.29 |
Ong | Tổ | 1,476,344 | 1,971,312 | -494,968 | 74.89 |
SL mật ong | Tấn | 20,888 | 24,521 | -3,634 | 85.18 |
SL kén tắm | Tấn | 16,824 | 16,444 | 380 | 102.31 |