Xuất xứ hàng hóa: 'Chìa khóa' nâng giá trị cho nông sản Việt
Quy định xuất xứ hàng hóa đang trở thành chìa khóa nâng giá trị nông sản, mở rộng thị trường xuất khẩu và bảo vệ thương hiệu Việt trong bối cảnh siết chặt.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng siết chặt các yêu cầu về minh bạch, truy xuất nguồn gốc và phòng chống gian lận xuất xứ, Bộ Công Thương đang xây dựng Dự thảo Nghị định mới quy định chi tiết về xuất xứ hàng hóa xuất nhập khẩu, thay thế Nghị định số 31/2018/NĐ-CP. Dự thảo được kỳ vọng sẽ hoàn thiện khung khổ pháp lý đồng bộ, tiệm cận thông lệ quốc tế, đồng thời tạo nền tảng để doanh nghiệp Việt Nam tận dụng sâu hơn các ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới nhằm bảo vệ uy tín hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Nhân dịp này, phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với chuyên gia nông nghiệp Hoàng Trọng Thủy - nguyên Tổng biên tập Tạp chí Nông thôn mới, nhằm làm rõ vai trò, tác động cũng như những giải pháp cần thiết để các quy định về xuất xứ hàng hóa thực sự đi vào cuộc sống, qua đó nâng cao giá trị và sức cạnh tranh cho nông nghiệp và xuất khẩu nông sản Việt Nam.

Phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với chuyên gia nông nghiệp Hoàng Trọng Thủy về tác động cũng như những giải pháp cần thiết để các quy định về xuất xứ hàng hóa thực sự đi vào cuộc sống. Ảnh: Thanh Thảo.
Vai trò của quy định xuất xứ trong nâng cao giá trị nông sản
- Thưa ông, dưới góc nhìn của một chuyên gia nông nghiệp, ông đánh giá như thế nào về vai trò của quy định xuất xứ hàng hóa đối với việc nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường xuất khẩu?
Ông Hoàng Trọng Thủy: Việc nâng cao tỷ lệ nguyên liệu trong nước, tức là tăng mức độ nội địa hóa, trước hết giúp khai thác hiệu quả hơn nguồn nguyên liệu nội địa, đồng thời tạo động lực thúc đẩy sản xuất trong nước phát triển. Thứ hai, quá trình này kéo theo sự phát triển của công nghiệp hỗ trợ, gắn với hàng loạt hoạt động đổi mới và sáng tạo. Thứ ba, tỷ lệ nội địa hóa cao còn kích thích đầu tư vào chế biến sâu, qua đó nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm.
Có thể nói, ba yếu tố này kết hợp với nhau sẽ góp phần nâng cao giá trị nông sản và hàng hóa xuất khẩu, làm gia tăng hàm lượng giá trị nội địa trong mỗi đơn vị sản phẩm. Đây chính là lực đẩy nội sinh quan trọng, thúc đẩy tái cơ cấu sản xuất hàng hóa của Việt Nam theo hướng bền vững hơn.
Bên cạnh đó, việc nâng cao năng lực cạnh tranh còn giúp phân biệt rõ ràng giữa hàng hóa sản xuất tại Việt Nam với hàng hóa trung chuyển, trong bối cảnh các biện pháp thuế đối ứng ngày càng được siết chặt, đặc biệt là từ phía thị trường Hoa Kỳ. Đây là yếu tố có ý nghĩa hết sức quan trọng.
Cuối cùng, điều này còn mở rộng khả năng tiếp cận các thị trường có phân khúc cao. Trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, các thị trường này sẽ mang lại giá trị gia tăng cao hơn, qua đó giúp không gian thị trường xuất khẩu của Việt Nam ngày càng được mở rộng.
Ý nghĩa của Dự thảo Nghị định mới đối với nông nghiệp và xuất khẩu
- Bộ Công Thương đang xây dựng Dự thảo Nghị định mới về xuất xứ hàng hóa. Theo ông, những điểm sửa đổi, bổ sung trong Dự thảo lần này có ý nghĩa như thế nào đối với lĩnh vực nông nghiệp và xuất khẩu nông sản?
Ông Hoàng Trọng Thủy: Nội dung này có bốn ý nghĩa quan trọng. Thứ nhất, nó góp phần tổ chức lại hoạt động sản xuất theo hướng bài bản và đồng bộ, bao trùm toàn bộ chuỗi từ đầu vào, quá trình sản xuất, chế biến, đóng gói thành phẩm cho đến khâu lưu thông và thanh toán. Chính nhờ cách tổ chức này mà chuỗi sản xuất - cung ứng được hình thành một cách rõ nét và hiệu quả hơn.
Thứ hai, đây là cơ sở để tạo dựng hành lang pháp lý cho xuất khẩu trong khuôn khổ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Khi xuất xứ hàng hóa được xác định đầy đủ và minh bạch, doanh nghiệp có thể tận dụng hiệu quả các ưu đãi thuế quan, với mức thuế suất từ 0 đến 5%, điều mà nhiều FTA trước đây chưa đạt được.
Thứ ba, quy định về xuất xứ hàng hóa góp phần bảo vệ uy tín và thương hiệu của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, đồng thời ngăn chặn tình trạng hàng hóa “đội lốt” xuất xứ Việt Nam để xuất khẩu.
Thứ tư, nội dung này thúc đẩy đầu tư vào chế biến sâu nhằm gia tăng giá trị nội địa. Qua đó, khuyến khích một tư duy mới trong phát triển nông nghiệp, chuyển từ xuất khẩu nông sản thô sang xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp có giá trị gia tăng cao.
Tôi cho rằng đây là bốn điểm then chốt, có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy thị trường phát triển theo hướng bền vững hơn.
Những “nút thắt” khi chứng minh xuất xứ hàng hóa nông sản
- Trong thực tiễn sản xuất nông nghiệp hiện nay, đặc biệt là với hộ nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nhỏ, đâu là những khó khăn lớn nhất trong việc chứng minh và đáp ứng yêu cầu về xuất xứ hàng hóa khi xuất khẩu?
Ông Hoàng Trọng Thủy: Khó khăn mang tính bao trùm nhất hiện nay là sản xuất của chúng ta vẫn còn manh mún, nhỏ lẻ và phân tán. Từ hạn chế mang tính gốc rễ này, chất lượng sản phẩm khó bảo đảm tính ổn định, đồng thời việc thiết lập chuỗi sản xuất để làm rõ xuất xứ hàng hóa, đặc biệt là xuất xứ nông sản, gặp rất nhiều trở ngại.
Khó khăn thứ hai là tình trạng thiếu hồ sơ, chứng từ đầu vào. Trong khi đó, việc xác định xuất xứ và truy xuất nguồn gốc hàng hóa lại không thể hồi tố. Các hóa đơn, chứng từ liên quan đến nguyên liệu đầu vào, nhất là đối với nông sản, thường có chuỗi sản xuất dài, nhiều khâu trung gian, nên rất khó hoàn thiện đầy đủ theo yêu cầu.
Khó khăn thứ ba liên quan đến năng lực tiếp cận và hiểu biết pháp lý. Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, hợp tác xã và người nông dân, việc nắm bắt các quy định pháp luật, quy tắc xuất xứ hàng hóa còn rất hạn chế, do không đủ điều kiện và khả năng tiếp cận các văn bản pháp lý chuyên sâu.
Khó khăn thứ tư là chi phí tuân thủ cao. Việc chuyển từ ghi chép thủ công, sổ sách truyền thống sang sử dụng các thiết bị điện tử thông minh đòi hỏi đầu tư đáng kể, đồng thời yêu cầu phải minh bạch hóa dữ liệu và số liệu trong toàn bộ quá trình sản xuất - kinh doanh.
Cuối cùng, một rào cản không nhỏ là tâm lý e ngại hậu kiểm. Nhiều doanh nghiệp lo ngại nguy cơ bị truy thu thuế, xử phạt vi phạm và ảnh hưởng đến uy tín trên thị trường nếu phát sinh sai sót trong quá trình kiểm tra sau thông quan.
Kiến nghị sáu giải pháp để Nghị định đi vào cuộc sống
- Theo ông, Bộ Công Thương cần có những giải pháp gì trong quá trình hoàn thiện và triển khai Nghị định mới để bảo đảm các quy định về xuất xứ hàng hóa vừa chặt chẽ, vừa phù hợp với đặc thù sản xuất nông nghiệp phân tán của Việt Nam?
Ông Hoàng Trọng Thủy: Có nhiều giải pháp đặt ra, tuy nhiên trong khuôn khổ này tôi xin nhấn mạnh sáu giải pháp trọng tâm. Thứ nhất, Bộ Công Thương cần thiết lập quy định về chuỗi nông sản, bao trùm đầy đủ các tác nhân tham gia trong chuỗi, từ nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp, khâu chế biến, đóng gói cho đến giao nhận hàng hóa.
Thứ hai, cần phân tầng yêu cầu về xuất xứ hàng hóa theo quy mô sản xuất, đồng thời tính toán mức độ rủi ro đối với từng sản phẩm, ngành hàng và từng nhóm doanh nghiệp.
Thứ ba, cần cho phép chuẩn hóa và dùng chung hồ sơ xuất xứ theo hướng đơn giản, dễ thực hiện. Đặc biệt, cần xem xét cho phép thay thế một phần hóa đơn, chứng từ bằng xác nhận của hợp tác xã hoặc chính quyền địa phương, nhất là đối với các khoản chi liên quan đến lao động thời vụ trong sản xuất nông nghiệp.
Thứ tư, việc triển khai số hóa cần được thực hiện theo lộ trình phù hợp, tránh gây ra “cú sốc công nghệ” đối với nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nhỏ.
Thứ năm, cần gắn các quy định của nghị định với chính sách hỗ trợ cụ thể, nhằm bảo đảm người nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp vừa và nhỏ không phải đơn độc trong toàn bộ chuỗi thực hiện các yêu cầu về xuất xứ hàng hóa.
Thứ sáu, cần chuyển cách tiếp cận từ hậu kiểm để xử lý vi phạm sang hậu kiểm theo hướng hỗ trợ, hướng dẫn và cảnh báo sớm, giúp doanh nghiệp kịp thời điều chỉnh và tuân thủ đúng quy định. Khi các hợp tác xã nhìn thấy được định hướng rõ ràng và tương lai cụ thể, tâm lý chần chừ, trì trệ sẽ dần được loại bỏ. Chỉ khi có niềm tin, họ mới có thể chủ động và làm tốt việc đáp ứng các yêu cầu về xuất xứ hàng hóa.
Theo tôi, để thực hiện được điều này, các giải pháp của Bộ Công Thương cần được triển khai đồng bộ và gắn kết chặt chẽ với nhiều bộ, ngành liên quan như Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Thông tin và Truyền thông. Bên cạnh đó, các cơ quan báo chí và truyền thông cũng cần được xác định là những người bạn đồng hành, góp phần giảm “độ nghèo” thông tin, giúp người dân, hợp tác xã và doanh nghiệp làm giàu từ tri thức, từ ý tưởng và củng cố niềm tin để thực hiện hiệu quả các quy định về xuất xứ hàng hóa.
- Xin cảm ơn ông!
Quy định xuất xứ hàng hóa được nhìn nhận là động lực nội sinh quan trọng giúp nâng cao tỷ lệ nội địa hóa, thúc đẩy chế biến sâu, bảo vệ thương hiệu và mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản. Dự thảo Nghị định mới thay thế Nghị định 31/2018/NĐ-CP mang ý nghĩa tổ chức lại chuỗi sản xuất - cung ứng, tạo hành lang pháp lý tận dụng FTA, ngăn chặn gian lận xuất xứ.
Tuy nhiên, để đi vào thực tiễn, cần tháo gỡ các “nút thắt” về quy mô sản xuất manh mún, hồ sơ chứng từ, chi phí tuân thủ và tâm lý e ngại hậu kiểm, đồng thời triển khai đồng bộ các giải pháp theo chuỗi, phân tầng rủi ro, chuẩn hóa hồ sơ, số hóa có lộ trình và tăng cường hỗ trợ, hướng dẫn doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân.















